Theo Hệ thống Đơn vị Quốc tế, công suất được đo bằng kVA và kW.
Đơn vị đo công suất biểu kiến là kilovolt-ampe (kVA), trong khi đơn vị đo công suất thực là kilowatt (kW).
kW và kVA có mối quan hệ tỷ lệ với nhau.
Công suất “thực” của một hệ thống điện được đo bằng kW. Điều này cho biết lượng công suất đang được chuyển đổi thành đầu ra có ích, hiệu quả.
Ở chiều ngược lại, kVA đại diện cho tỷ lệ phần trăm của công suất “biểu kiến”.
Nếu kW là lực tối đa bạn có thể sử dụng, thì kVA cho thấy lượng thường được sử dụng.
Trong trường hợp hiếm hoi một hệ thống điện có hiệu suất xuất sắc, kW sẽ bằng kVA.
Kilowatt (kW)
Thuật ngữ “kilowatt” mô tả công suất thực được biến đổi thành đầu ra được sử dụng.
Vì vậy, kW còn được gọi là công suất hữu ích hoặc công suất thực. kW được xác định bằng cách nhân điện áp với dòng điện. Kilowatt (kW) có thể được biểu diễn theo nhiều cách:
- 1 kW = 1000 W
- Mức tiêu thụ năng lượng 1000 joule trong 1 giây tương đương 1 kilowatt:
- 1000 J / 1 s = 1 kW
- 1 kW = 1.000.000 mW
Công suất tiêu thụ của một thiết bị điện được đo bằng kilowatt (kW). Nó được xác định bằng 1.000 watt (1000 W) công suất điện.
Kilovolt-ampe (kVA)
Đơn vị đo công suất biểu kiến của một máy là kilovolt-ampe (kVA).
1 kVA = 1000 VA. Ở đây, ampe biểu thị dòng điện, còn vôn là áp lực điện.
Do đó, tích của vôn và ampe được gọi là công suất biểu kiến.
Mặc dù kVA thường bị coi là thông tin không cần thiết vì liên quan đến công suất “nhìn thấy”, nó cũng rất quan trọng để xác định hệ thống có đủ khả năng dây dẫn để chịu thêm dòng điện ngay cả khi máy không tải.
Để đánh giá liệu máy phát có đáp ứng được dòng điện bổ sung cho tải phản kháng hay không, người ta thường ghi kVA trên máy phát.
Hệ số công suất (PF)
Hệ số công suất (PF) đo lường mức độ chuyển đổi dòng điện thành công việc hữu ích, và thiết lập mối liên hệ giữa kW và kVA.
Định nghĩa hệ số công suất (PF), có giá trị từ 0 đến 1, như sau:
PF = kW / kVA
kW = kVA × PF
Trong đó:
- kW là đơn vị đo công suất thực.
- kVA là đơn vị đo công suất biểu kiến.
- PF là hệ số công suất.
PF = 1 (100%) cho thấy toàn bộ công suất—trong trường hợp này kW = kVA—được sử dụng hiệu quả dưới dạng công suất thực.
Nếu hệ số công suất < 1, thì kW < kVA, vì một phần công suất bị loại bỏ dưới dạng công suất phản kháng.
Nếu bạn biết mức hiệu quả của hệ thống điện, bạn có thể chuyển đổi từ kVA sang kW.
Hiệu quả điện được đo bằng hệ số công suất trong khoảng 0 đến 1: hệ số công suất càng gần 1, kVA càng được chuyển đổi hiệu quả thành kW hữu ích. Một máy phát thường có PF = 0,8.
kW và kVA trong mạch AC & DC
Từ mạch dòng điện xoay chiều (AC) đến mạch dòng điện một chiều (DC), mối quan hệ giữa kVA và kW thay đổi, cũng như đặc tính công suất của AC và DC. Có thể biểu diễn bằng dạng số như sau:
| Condition | Power Factor | Formula |
|---|---|---|
| AC Circuit | PF > 1 | KW = KVA × PF |
| DC Circuit | PF < 1 | KW = KVA |
Ghi chú kỹ thuật (chuẩn hóa công thức cho đúng):
- Hệ số công suất PF nằm trong khoảng 0–1.
- Công thức đúng là:
- kW = kVA × PF (đổi kVA → kW)
- kVA = kW / PF (đổi kW → kVA)
- Với mạch DC: PF = 1 ⇒ kW = kVA.
- Với mạch AC: kW ≤ kVA vì PF ≤ 1.
Tính từ kVA sang kW (KVA to KW Calculation)
Trong điện, cả hai đơn vị công suất kVA và kW đều cần thiết để giải quyết nhiều vấn đề. Công thức chuyển đổi kVA → kW như sau:
KVA = KW / PF
Tính từ kW sang kVA (KW to KVA Calculation)
Công thức sau có thể dùng để chuyển đổi kW → kVA:
KW = KVA × PF
Mong rằng giờ bạn đã hiểu cách kW và kVA của dòng điện liên hệ với các mạch dòng một chiều (DC) và dòng xoay chiều (AC).
Sự khác biệt giữa kW và kVA (Difference between KW and KVA)
KW vs KVA
| KW | KVA |
|---|---|
| Kilowatts là tên đầy đủ của KW. | KVA là viết tắt của kilovolt-amperes. |
| Công suất thực được biểu thị bằng KW. | Công suất biểu kiến được biểu thị bằng KVA. |
| Trong mạch AC, hai loại công suất này khác nhau. | Trong mạch DC, cả hai công suất đều tương đương. |
| Công suất thực thực hiện công việc thực tế được thể hiện bằng KW. | Phần công suất còn lại được coi là dòng điện dư; một phần KVA có thể được sử dụng để thực hiện công việc. |
| KW = KVA × PF | KVA = KW ÷ PF |
| Dùng để chỉ định công suất định mức của thiết bị. | Dùng cho máy biến áp, máy phát điện và hệ thống UPS. |
Những điểm cần ghi nhớ (Points to Remember)
- Các đơn vị đo công suất bao gồm cả kVA và kW.
- Thuật ngữ kVA (kilovolt‑ampe) đơn giản là 1000 VA. Nó liên quan đến công suất biểu kiến của hệ thống.
- Thuật ngữ kW (kilowatt) đề cập đến lượng điện năng đã được biến đổi thành công suất hữu ích (công suất thực/tác dụng).
- Hệ số công suất (PF) là tỷ số giữa công suất thực hấp thụ và công suất biểu kiến chạy trong mạch. Nó cho thấy mức độ hiệu quả của hệ thống.
- Hệ số công suất thay đổi từ 0 đến 1, với 1 đại diện cho hệ thống hiệu quả nhất.
- Công thức chuyển đổi kW sang kVA (nguyên văn): kW = kVA × PF.
- Trong điều kiện dòng DC, không có sự khác biệt giữa kW và kVA; tuy nhiên trong trường hợp dòng AC, kVA và kW khác nhau tùy thuộc vào hệ số công suất.
- Kilovolt‑ampe (kVA) luôn lớn hơn kilowatt (kW).

