Máy biến áp dầu cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo độ tin cậy, hiệu suất và kéo dài tuổi thọ vận hành.
Dưới đây là danh sách kiểm tra có tổ chức, kèm theo các mẹo thực hiện bảo dưỡng đúng cách.
Thông tin cơ bản
Trước khi bắt đầu bảo dưỡng, ghi lại các thông tin sau:
- Vị trí: Ghi địa điểm lắp đặt.
- Ngày bảo dưỡng: Theo dõi thời điểm thực hiện bảo dưỡng.
- Số nhãn máy biến áp: Ghi lại mã nhận dạng duy nhất.
Chi tiết trên nhãn máy
Nhãn máy chứa các thông số quan trọng của máy biến áp:

- Công suất: Công suất định mức tính bằng kVA hoặc MVA.
- Hãng sản xuất: Thương hiệu của nhà sản xuất.
- Số sê-ri: Mã nhận dạng duy nhất.
- Năm vận hành & năm sản xuất: Hai thông tin này rất quan trọng để xác định tuổi thọ thiết bị.
- Điện áp cao & thấp (HV & LV): Ghi điện áp định mức cao và thấp.
- Dòng điện HV & LV: Ghi dòng điện định mức cho cả cao và thấp.
- Nhóm vector: Kiểu nối dây được thể hiện bằng nhóm vector.
- Điện kháng: Theo thông số của nhà sản xuất.
- Kiểu làm mát: Các phương pháp làm mát như ONAN hoặc ONAF.
Kiểm tra trực quan và chức năng
- Kiểm tra trực quan: Quan sát kỹ để phát hiện hư hỏng hoặc bất thường bên ngoài.
- Kiểm tra mức dầu: Kiểm tra mức dầu qua đồng hồ; mức thấp có thể báo rò rỉ.
- Tình trạng bộ lọc khí (breather): Kiểm tra màu silica gel và mức dầu trong cốc; thay hoặc bổ sung khi cần.
- Tình trạng sứ: Kiểm tra vết nứt, mẻ hoặc bụi bẩn có thể ảnh hưởng đến cách điện.
- Phân tích khí hòa tan (DGA): Sử dụng DGA để phát hiện lỗi bên trong và hiện tượng quá nhiệt.
- Nắp kiểm tra & các mối nối gioăng: Kiểm tra rò rỉ dầu và đảm bảo gioăng còn nguyên.
- Tiếp điểm rơ-le & báo động: Vệ sinh và thử nghiệm để đảm bảo hoạt động tốt.
- Mạch bảo vệ: Kiểm tra để đảm bảo thiết bị an toàn hoạt động đúng.
- Chỉ thị nhiệt độ (OTI & WTI): Đảm bảo kim chỉ thị di chuyển tự do và được hiệu chuẩn.
- Van xả áp & lỗ thông hơi: Kiểm tra tắc nghẽn và đảm bảo hoạt động trơn tru.
- Bình dầu phụ: Kiểm tra sự chênh lệch mức dầu hoặc ô nhiễm.
- Sơn máy biến áp: Kiểm tra bong tróc hoặc rỉ sét và sơn lại nếu cần.
Thử nghiệm điện
Đo điện trở cách điện (IR):
Xác định điện trở cách điện của cuộn dây so với đất và giữa các cuộn dây. Ghi lại:
- HV so với đất.
- LV so với đất.
- HV so với LV.
Tính chỉ số phân cực (PI) bằng cách so sánh giá trị IR sau 1 phút và 10 phút.
Đo điện trở tiếp đất:
Đo và ghi lại điện trở tiếp đất để đảm bảo nối đất đúng:
- Trung tính so với đất.
- Thân máy so với đất.
Thử nghiệm độ bền điện môi:
Để xác định điện áp đánh thủng (BDV) của dầu máy biến áp, sử dụng thiết bị thử độ bền điện môi đúng cách.
Lấy 3 lần đo liên tiếp và tính giá trị trung bình để đánh giá khả năng cách điện của dầu.
Ghi chú
Ghi lại các quan sát, kết quả thử nghiệm và hành động khắc phục. Có thể thêm đề xuất cho bảo dưỡng sau hoặc sửa chữa ngay.
Xác nhận
Đảm bảo danh sách kiểm tra được ký bởi nhân viên bảo dưỡng.
Phương pháp hệ thống này giúp quá trình bảo dưỡng toàn diện và hiệu quả, duy trì hiệu suất và an toàn của máy biến áp.



